Có 3 kết quả:

币値 bì zhí ㄅㄧˋ ㄓˊ币值 bì zhí ㄅㄧˋ ㄓˊ幣值 bì zhí ㄅㄧˋ ㄓˊ

1/3

Từ điển phổ thông

giá trị của một đồng tiền, tỷ giá của tiền tệ

Từ điển Trung-Anh

value of a currency

Từ điển phổ thông

giá trị của một đồng tiền, tỷ giá của tiền tệ

Từ điển Trung-Anh

value of a currency