Có 3 kết quả:
币値 bì zhí ㄅㄧˋ ㄓˊ • 币值 bì zhí ㄅㄧˋ ㄓˊ • 幣值 bì zhí ㄅㄧˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
giá trị của một đồng tiền, tỷ giá của tiền tệ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
value of a currency
phồn thể
Từ điển phổ thông
giá trị của một đồng tiền, tỷ giá của tiền tệ
Từ điển Trung-Anh
value of a currency